1 | | Giáo trình máy nông lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21565-GT21574, MV39936-MV40083, TRB0146, TRB0147 Chỉ số phân loại: 631.3071 |
2 | | Máy canh tác nông nghiệp / Nguyễn Văn Muốn (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 196 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: GT16304-GT16308, TK19107-TK19111 Chỉ số phân loại: 631.3 |
3 | | Máy làm đất / Phạm Hữu Đỗng, Hoa Văn Ngũ, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Xây Dựng , 2004. - 423 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004147, TK08004148, TK13114, TK13115, TK18967-TK18971 Chỉ số phân loại: 631.3 |
4 | | Máy thu hoạch nông nghiệp / Phạm Xuân Vượng . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1999. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16330, GT16331, TK19089-TK19093, TK19846-TK19848 Chỉ số phân loại: 631.3 |
5 | | Nghiên cứu một số thông số về cấu tạo và chế độ làm việc của máy thu hoạch khoai lang liên hợp với máy kéo Shibaura sd 3543 : [Luận văn Thạc sỹ] / Nguyễn Phạm Huy Cường; GVHD: Lê Văn Thái . - 2011. - 84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1577, THS3462 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Thiết kế máy đào rãnh trồng Mía trên đất phù sa ven sông xã Phương Xá - Cẩm Khê - Phú Thọ / Đặng Nhật Tuyền; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2006. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005534 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Xây dựng đặc tính kéo của máy kéo nhỏ hai bánh BS - 12 theo phương pháp kết hợp lý thuyết và thực nghiệm / Đặng Tiến Hoà . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 4. - tr. 54-58 Thông tin xếp giá: BT0132 |
|